Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
towage
['touidʒ]
|
danh từ
sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)
tiền công kéo (tàu, thuyền, xe)