Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tonnage
['tʌnidʒ]
|
danh từ
kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn Anh, Mỹ)
số lượng hàng hoá con tàu có thể chở (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 40 phút khối)
kích cỡ của đội tàu buôn của một nước (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 100 phút khối)
tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)
Chuyên ngành Anh - Việt
tonnage
['tʌnidʒ]
|
Kinh tế
trọng tải
Kỹ thuật
trọng tải (tàu, thuyền); cước vận chuyển; thuế vận chuyển (tính theo tấn)
Sinh học
trọng tải
Toán học
sức chở; trọng tải
Vật lý
sức chở; trọng tải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tonnage
|
tonnage
tonnage (n)
weight, heaviness, capacity, size