Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toé
[toé]
|
động từ
to splash; to gush out
to flash out
to burst out
Từ điển Việt - Việt
toé
|
động từ
văng mạnh ra các phía
nước toé ướt cả người;
vấp cục đá, ngón chân toé máu
tản nhanh ra nhiều phía
chạy toé; đàn chim bay toé