Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tinkling
['tiηkliη]
|
danh từ
tiếng leng keng
sự ngân vang
tính từ
kêu leng keng