Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
time-consuming
['taim kən'sju:miη]
|
tính từ
tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần nhiều thời gian
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
time-consuming
|
time-consuming
time-consuming (adj)
laborious, slow, inefficient, long, onerous, arduous, timewasting
antonym: timesaving