Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tillage
['tilidʒ]
|
danh từ
sự làm đất để canh tác
đất trồng trọt
Chuyên ngành Anh - Việt
tillage
['tilidʒ]
|
Kỹ thuật
việc canh tác; đất canh tác
Sinh học
làm đất
Xây dựng, Kiến trúc
việc canh tác; đất canh tác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tillage
|
tillage
tillage (n)
  • spade, digging, tilth, geoponics, labor, cultivation
  • spadework, digging, tilth, geoponics, cultivation, labor, plowing