Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuộc
[thuộc]
|
động từ
to appertain
to tan, to cure
to subordiate (to)
to be under somebody
to know by heart, place (under)
to be under somebody's command
to belong to, to be of, place under the command (of)
responsibility rests with ,,,
be one of the, or be among the, outstanding writers, artists
tan, cure (leather)
this leather tans easily
know by heart
like the back of your hand
danh từ
member of the family, kinsman, kinswoman
(chất thuộc da) tanning matter, tannin
Từ điển Việt - Việt
thuộc
|
động từ
chế biến da súc vật thành nguyên, vật liệu để dùng
xưởng thuộc da; cái túi da thuộc
nhớ kĩ và nhắc lại rõ ràng, đầy đủ
thuộc bài; này con thuộc lấy làm lòng (Truyện Kiều)
trong phạm vi điều khiển, sở hữu của một đối tượng nào đó
chiếc xe máy này thuộc về con cả
là thành phần, yếu tố hợp thành của sự vật đối tượng, phạm vi nào đó
chị ấy thuộc họ ngoại; quyển sách này thuộc loại hiếm