Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuật
[thuật]
|
danh từ
ability, skill
art, method, way
the method/way/mode of treatment
động từ
to relate, tell, narrate, recount
to narrate, to give an account of
(có cái thuật làm gì) knack of something
relate in detail
Từ điển Việt - Việt
thuật
|
danh từ
có được kết quả do cách thức luyện tập trong một lĩnh vực hoạt động nào đó
thuật thôi miên; thuật xem tướng
động từ
kể lại những điều tai nghe mắt thấy
thuật lại trận bóng đá