Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thrilling
['θriliη]
|
tính từ
làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thrilling
|
thrilling
thrilling (adj)
exciting, electrifying, exhilarating, delightful, inspiring, stimulating, stirring, rousing, gripping, awe-inspiring, awesome, spine-tingling, breathtaking
antonym: boring