Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thimblerigger
['θimblrigə]
|
danh từ
thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận