Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiên
[thiên]
|
danh từ
heaven, God, nature
blooklet, pamphlet
section, part, article
piece of (literature, poem, essay)
novel in twelve chapters
số từ
thousand
động từ
to move
to migrate, transmigrate
I incline toward the second alternative
tính từ
partial, biased, unfair
inclined to, prone to
be disposed, be inclined
Từ điển Việt - Việt
thiên
|
danh từ
mỗi phần lớn trong quyển sách, gồm nhiều chương
bộ luận ngữ gồm hai mươi thiên
tác phẩm văn học có giá trị
thiên tình sử; thiên phóng sự
động từ
(từ cũ) dời đi
nghiêng về phía nào đó trong nhận xét, đánh giá
bản báo cáo thiên về hình thức