Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
theology
[θi'ɔlədʒi]
|
danh từ
thần học (sự nghiên cứu bản chất của Chúa trời và các cơ sở của tín ngưỡng (tôn giáo))
thuyết thần học; hệ thống thần học; tập hợp những tín ngưỡng tôn giáo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
theology
|
theology
theology (n)
divinity, religion, religious studies, doctrine, dogmatics, spirituality, mysticism