Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thốt
[thốt]
|
động từ
to utter, to say
to speak, talk
utter a cry of pain
Từ điển Việt - Việt
thốt
|
động từ
bật ra thành tiếng to, thình lình, tự nhiên
ngạc nhiên thốt lên
nói
hoa cười ngọc thốt đoan trang, mây thua nước tóc tuyết nhường màu da (Truyện Kiều)
phụ từ
tâm lý, tình cảm xảy ra chỉ trong thời gian rất ngắn
thốt kêu lên đau đớn