Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thốc
|
danh từ
precipitate, hurl, dash, with vehemence
(of wind) blow violently
run at full stretch, run all the way to
throw up/belch forth, attack violently
Từ điển Việt - Việt
thốc
|
động từ
ào tới đột ngột và mạnh
nôn thốc; gió thốc vào nhà
phụ từ
nhanh, mạnh và đột ngột
đánh thốc vào hang ổ bọn cướp