Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thắt
[thắt]
|
động từ
to tie, to fasten
to wear
to slender
to make a knot
to wear (a necktie)
narrow, grow narrower, contracted
His heart clenched with feelings of pity
Từ điển Việt - Việt
thắt
|
động từ
làm cho hai đầu mối dây vòng qua nhau tạo thành nút
thắt khăn quàng
rút các mối dây cho vòng buộc hẹp lại
thắt miệng bao gạo
thu nhỏ lại một vòng, trông như thắt lại
quả bầu thắt ở giữa