Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thầm
[thầm]
|
tính từ
secret sneaking
in the dark, inwardly
tone, secrectly, in the dark
to oneself, in a subdued voice
Từ điển Việt - Việt
thầm
|
tính từ
rất khẽ
nói thầm; hát thầm
kín đáo, không nói ra
yêu thầm; nghĩ thầm
trong bóng tối, không có ánh sáng
đi khuya về thầm; cúp điện đành ngồi thầm