Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thác
[thác]
|
cascade; rapid; chute; fall
Thác Victoria/Niagara
Victoria/Niagara Falls
xem chết
Chuyên ngành Việt - Anh
thác
[thác]
|
Hoá học
cascade
Kỹ thuật
avalanche
Vật lý
avalanche
Xây dựng, Kiến trúc
cascade
Từ điển Việt - Việt
thác
|
danh từ
chỗ có dòng nước chảy qua một vách đá cao chắn ngang lòng sông, suối rồi đổ mạnh xuống
vượt thác
động từ
viện cớ
thác ốm để không đi
(từ cũ) chết
sống đục sao bằng thác trong (tục ngữ);
sống làm vợ khắp người ta, Khéo thay thác xuống làm ma không chồng (Truyện Kiều)