Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tenant
['tenənt]
|
danh từ
người thuê, người mướn (nhà, đất...)
tá điền
(pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó)
ngoại động từ
thuê, mướn (nhà, đất)
Chuyên ngành Anh - Việt
tenant
['tenənt]
|
Kinh tế
người thuê
Kỹ thuật
người thuê
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tenant
|
tenant
tenant (n)
renter, occupant, resident, lodger, boarder, paying guest, leaseholder, lessee, occupier
antonym: landlord