Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
temple
['templ]
|
danh từ
đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường
(giải phẫu) thái dương
cái căng vải (trong khung cửi)
Chuyên ngành Anh - Việt
temple
['templ]
|
Kỹ thuật
thái dương
Xây dựng, Kiến trúc
tấm đệm lò xa; tấm đỡ0