Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
template
['templeit]
|
Cách viết khác : templet ['templit]
như templet
Chuyên ngành Anh - Việt
template
['templeit]
|
Kỹ thuật
mẫu, dưỡng, tấm mẫu
Tin học
template, khuôn mẫu Trong chương trình ứng dụng, đây là một tài liệu hoặc một bảng công tác chứa văn bản hoặc các công thức cần thiết để tạo ra các tài liệu tiêu chuẩn hóa. Người ta dùng template để sau này tạo dựng lại các tài liệu đó một cách tự động. Trong xử lý văn bản, template được dùng thường xuyên để làm các tiêu đề thư; phiên bản template này chứa biểu tượng, địa chỉ của hãng, và tất cả các quy cách cần thiết để viết một bức thư (như) g chưa có nội dung. Bạn sử dụng bằng cách cho chạy tệp tin template đó, bổ sung thêm văn bản nội dung, và in ra. Trong các chương trình bảng tính, người ta cũng dùng template cho các công việc lặp đi lặp lại như việc tính toán và in ra lịch trả nợ cho một món vay thế chấp chẳng hạn.
Xây dựng, Kiến trúc
tấm khuôn; dưỡng; calip
Từ điển Anh - Anh
template
|

template

template also templet (tĕmʹplĭt) noun

Abbr. temp.

1. A pattern or gauge, such as a thin metal plate with a cut pattern, used as a guide in making something accurately, as in woodworking.

2. A horizontal piece of stone or timber used to distribute weight or pressure, as over a door frame.

3. Biochemistry. A molecule of a nucleic acid, such as DNA, that serves as a pattern or mold for the synthesis of a macromolecule, as of RNA.

 

[Probably from French templet diminutive of temple, temple of a loom. See temple3.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
template
|
template
template (n)
pattern, master, stencil, model, prototype, original, outline, shape