Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
temp
['temp]
|
danh từ
nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)
nội động từ
(thông tục) làm công việc tạm thời
viết tắt
nhiệt độ ( temperature )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
temp
|
temp
temp (n)
temporary worker, office temporary, fill-in, stand-in, temporary secretary