Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tea-things
['ti:'θiηz]
|
danh từ số nhiều
(thông tục) bộ đồ trà (như) tea-set