Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tea-cloth
['ti:'klɔθ]
|
danh từ
khăn trải bàn uống trà, khăn trải khay trà
khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa rửa (như) tea-towel