Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tantalize
['tæntəlaiz]
|
Cách viết khác : tantalise ['tæntəlaiz]
ngoại động từ
nhử, nhử trêu ngươi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tantalize
|
tantalize
tantalize (v)
tease, entice, torment, torture, tempt, provoke, frustrate, wind up (UK, informal)
antonym: turn off (informal)