Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tanh
[tanh]
|
danh từ.
tire-hoop.
fetid rank, offensive
sickening, nauseating
tính từ.
fishy, stinking.
(as an intensifier) mournful, sad
phó từ.
utterly, absolutely.
Từ điển Việt - Việt
tanh
|
danh từ
vòng dây thép viền mép lốp xe
tính từ
có mùi khó ngửi
mùi cá tanh; uống máu người không tanh (tục ngữ)
phụ từ
không vừa lòng
áo mỏng tanh; cơm canh nguội tanh