Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
talc
[tælk]
|
Cách viết khác : talcum ['tælkəm]
danh từ
đá tan (khoáng vật mềm, mịn được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn)
bột tan ( (thường) ướp hương, dùng khi tắm rửa)
Chuyên ngành Anh - Việt
talc
[tælk]
|
Hoá học
đá tan
Kỹ thuật
bột tan, bột hoạt thạch
Sinh học
đá tan
Toán học
đá tan, bột tan
Vật lý
đá tan, bột tan