Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tail-gate
['teilgeit]
|
danh từ
cửa hậu; cốp sau (dùng để chất hàng dỡ hàng ở phía sau xe ô tô) (như) tail-board
nội động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắn đuôi nhau (cho xe chạy quá sát đằng sau một xe khác)
Chuyên ngành Anh - Việt
tail-gate
['teilgeit]
|
Sinh học
cửa đuôi