Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tableland
['teibllænd]
|
danh từ
khu vực đất rộng ở bình độ cao; vùng cao nguyên; bình nguyên
Chuyên ngành Anh - Việt
tableland
['teibllænd]
|
Kỹ thuật
đồng bằng, bình nguyên, cao nguyên
Xây dựng, Kiến trúc
đồng bằng, bình nguyên, cao nguyên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tableland
|
tableland
tableland (n)
plain, flatland, prairie, plateau, upland, mesa
antonym: lowland