Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tấc
[tấc]
|
danh từ
inch
a very small quantity
small piece or share
one tenth a metre (thước), decimetre
classifier for hearts, sentiments (especially in literature)
Từ điển Việt - Việt
tấc
|
danh từ
đơn vị độ dài cũ, bằng một phần mười thước (0,0425 mét thước mộc hoặc 0,0645 mét thước vải)
đơn vị cũ đo diện tích ruộng đất bằng 2,4 mét vuông (tấc Bắc Bộ), 3,3 mét vuông (tấc Trung Bộ)
tấc đất tấc vàng (tục ngữ)
tên thông thường của đề-xi-mét
không đáng bao nhiêu
hạt mưa sá nghĩ phận hèn, liều đem tấc cỏ quyết đền ba xuân (Truyện Kiều)