Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[tè]
|
động từ
to wee, to wee-wee, to do a wee-wee
(of children) piddle, urinate, make water, pee
low, short
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
đái (nói trẻ em)
bé tè ra ghế
tính từ
thấp, lùn quá mức
nhà thấp tè như cái nấm