Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tâm
[tâm]
|
danh từ
mind, heart
center, heart
feelings, soul
middle, midist
man's good heart
Chuyên ngành Việt - Anh
tâm
[tâm]
|
Hoá học
centre
Kỹ thuật
centrum
Tin học
centre
Toán học
centrum
Vật lý
centre
Xây dựng, Kiến trúc
centre
Từ điển Việt - Việt
tâm
|
danh từ
(toán học) điểm chính giữa
tâm của một vòng tròn; tâm của trái đất
điểm đối xứng, nói tắt
tâm hình chữ nhật
lòng nhân ái; lòng tốt
lửa tâm càng dập càng nồng, trách người đen bạc ra lòng trăng hoa (Truyện Kiều)
chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài (Truyện Kiều)