Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
táo
[táo]
|
danh từ.
(táo ta) jujube, jujubetree, Chinese date.
(táo tây) apple, apple-tree.
constipation, constiveness
costive, constipated
audacious, bold, daring
Kitchen God (ông Táo)
Chuyên ngành Việt - Anh
táo
[táo]
|
Kỹ thuật
jujube
Từ điển Việt - Việt
táo
|
danh từ
tên chung các loài cây có quả tròn, da nhẵn, thịt mềm, ăn được
ăn cây táo, rào cây bồ quân (tục ngữ)
vua bếp
tính từ
táo bón, nói tắt