Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tánh
[tánh]
|
danh từ
(địa phương) như tính
To be hot tempered.
xem tính
Từ điển Việt - Việt
tánh
|
xem tính (nghĩa 1)
con bé có tánh nhút nhát