Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
syringe
[si'rindʒ]
|
danh từ
ống tiêm, ống chích
vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)
ngoại động từ
tiêm, chích (thuốc)
phun, phụt, bơm (nước tưới cây...)
Chuyên ngành Anh - Việt
syringe
[si'rindʒ]
|
Kỹ thuật
bơm tiêm
Sinh học
bơm tiêm
Xây dựng, Kiến trúc
ống bơm dầu; vòi phun tia