Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
syntax
['sintæks]
|
danh từ
(ngôn ngữ học) cú pháp
Chuyên ngành Anh - Việt
syntax
['sintæks]
|
Kỹ thuật
cú pháp
Tin học
cú pháp Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
syntax
|
syntax
syntax (n)
grammar, sentence structure, language rules, composition, word order, arrangement