Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sycamore
['sikəmɔ:]
|
danh từ
(thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại cây ngô đồng
gỗ cứng quí giá của cây sung dâu
bàn bằng gỗ sung