Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
swift
[swift]
|
tính từ & phó từ
mau, nhanh, lẹ
câu trả lời nhanh
nhanh trí
nó trả lời nhanh
( (thường) trong từ ghép) có thể chuyển động nhanh
người chạy nhanh
danh từ
(động vật học) chim én
(động vật học) thằn lằn
(động vật học) con sa giông
khung xa (quay tơ)