Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surroundings
[sə'raundiηz]
|
danh từ số nhiều
vùng phụ cận, vùng xung quanh
môi trường xung quanh
Chuyên ngành Anh - Việt
surroundings
[sə'raundiηz]
|
Hoá học
khu vực xung quanh, vùng xung quanh, môi trường bao quanh
Kỹ thuật
khu vực xung quanh, vùng xung quanh, môi trường bao quanh
Xây dựng, Kiến trúc
vùng phụ cận, vùng xung quanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surroundings
|
surroundings
surroundings (n)
environs, surrounds, setting, environment, background, backdrop, milieu (formal), context, situation, habitat