Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sunshade
['sʌn∫eid]
|
danh từ
cái dù để bảo vệ ai khỏi nắng nóng; dù che nắng; cái ô, dù (che nắng)
mành mành; màn cửa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sunshade
|
sunshade
sunshade (n)
parasol, umbrella, garden umbrella, beach umbrella, awning