Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sulcate
['sʌlkeit]
|
Cách viết khác : sulcated ['sʌlkeitid]
tính từ
(sinh vật học) có rãnh