Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
suitor
['su:tə]
|
danh từ
người cầu hôn; người theo đuổi (phụ nữ)
(pháp lý) bên nguyên; nguyên cáo, đương sự trong vụ kiện