Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
striker
['straikə]
|
danh từ
người phụ thợ rèn
búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)
cái bật lửa
người đánh, vật đánh
công nhân bãi công, công nhân đình công
(thể dục thể thao) tiền đạo (trong bóng đá); người cầm chày đứng đối diện với chỗ ném bóng (trong cricket)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan)
Chuyên ngành Anh - Việt
striker
['straikə]
|
Kỹ thuật
cơ cấu khoá truyền vi sai; cơ cấu nối ngắt (ly hợp); búa gỗ; thợ rèn phụ
Xây dựng, Kiến trúc
cơ cấu khoá truyền vi sai; cơ cấu nối ngắt (ly hợp); búa gỗ; thợ rèn phụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
striker
|
striker
striker (n)
  • picket, picketer, demonstrator, protester
  • soccer player, forward, attacker, winger