Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stretched
['stret∫d]
|
tính từ
bị kéo; bị căng; vuốt dài
Chuyên ngành Anh - Việt
stretched
['stret∫d]
|
Hoá học
được mở rộng, bị kéo, bị căng
Kỹ thuật
được mở rộng, bị kéo, bị căng
Xây dựng, Kiến trúc
chủ động (đai truyền)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stretched
|
stretched
stretched (adj)
  • extended, elongated, lengthened, outstretched, expanded, outspread
  • strained, overextended, pushed, fraught, busy, hard-pressed, stressed, under pressure, struggling
    antonym: relaxed