Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
story-line
['stɔ:ri'lain]
|
danh từ
cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story