Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stonewall
[,stoun'wɔ:l]
|
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đánh không cố ý để ghi điểm ( crickê)
(chính trị) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện
cản trở, làm bế tắc (một cuộc thảo luận..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stonewall
|
stonewall
stonewall (v)
  • evade, obstruct, avoid, refuse, rebuff, resist, put off
    antonym: cooperate
  • delay, hold off, hold back, stall