Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stick-in-the-mud
['stikinðəmʌd]
|
tính từ
bảo thủ; chậm tiến
danh từ
người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu
(từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stick-in-the-mud
|
stick-in-the-mud
stick-in-the-mud (n)
fuddy-duddy, reactionary (disapproving), diehard, stuffed shirt (informal), fogy