Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
steamer
['sti:mə]
|
danh từ
tàu chạy bằng hơi nước
chõ, nồi hấp, nồi đun hơi
Chuyên ngành Anh - Việt
steamer
['sti:mə]
|
Hoá học
thiết bị bốc hơi, tàu chạy hơi nước
Kỹ thuật
nồi hơi, lò hơi; tàu chạy bằng hơi
Sinh học
nồi hấp khử trùng
Xây dựng, Kiến trúc
nồi hơi, lò hơi; tàu chạy bằng hơi