Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stealing
['sti:liη]
|
danh từ
sự ăn cắp, sự ăn trộm
( (thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stealing
|
stealing
stealing (n)
theft, robbery, burglary, larceny, thieving, pilfering, shoplifting, pocketing, embezzlement, appropriation, pinching (UK, informal), nicking (UK, slang)