Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sprig
[sprig]
|
danh từ
cành con; chồi, nhánh
hình thêu cành cây trên vải
cành thoa
đinh nhỏ không đầu
nẹp ba góc (để lồng kính)
(thông tục) cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu
ngoại động từ
tỉa cành con (ở cây)
trang trí bằng cành cây nhỏ
thêu cành lá (trên vải, lụa...)
đóng bằng đinh không đầu
Chuyên ngành Anh - Việt
sprig
[sprig]
|
Kỹ thuật
chốt nhỏ, đinh không đầu; vít cấy; chốt chẻ; đóng chốt
Xây dựng, Kiến trúc
chốt nhỏ, đinh không đầu; vít cấy; chốt chẻ; đóng chốt
Từ điển Anh - Anh
sprig
|

sprig

sprig (sprĭg) noun

1. a. A small shoot or twig of a plant. b. An ornament in this shape.

2. A small brad without a head.

3. A young, immature person.

verb, transitive

sprigged, sprigging, sprigs

1. To decorate with a design of sprigs.

2. To remove a sprig or sprigs from (a bush or tree).

3. To fasten with a small headless brad.

 

[Middle English sprigge, alteration of spring, from Old English, source of water.]

sprigʹger noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sprig
|
sprig
sprig (n)
spray, twig, stem, branch, twiglet, shoot