Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spool
[spu:l]
|
danh từ
ống chỉ, ống cuộn (như) reel
số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ
ống cuộn cước của người câu quăng
ngoại động từ
cuộn (chỉ...) vào ống cuộn
Chuyên ngành Anh - Việt
spool
[spu:l]
|
Hoá học
trục cuộn, trục quấn // đt. cuộn, quấn
Kỹ thuật
ống cuộn; van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn); cuộn vào ống
Toán học
cuộn; quấn
Vật lý
cuộn; quấn
Xây dựng, Kiến trúc
ống cuộn; van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn); cuộn vào ống